TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cấm vận

sự cấm vận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấm buôn bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tẩy cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phong tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tẩy chay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự cấm vận

embargo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embargo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cấm vận

Handelssperre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Boykott

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boykottierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boykott /[boy'kot], der; -[e]s, -s, auch/

sự tẩy cháy; sự phong tỏa; sự cấm vận (Ausschluss);

Boykottierung /die; -, -en/

sự cấm vận; sự tẩy chay; sự từ chối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handelssperre /f =, -n/

sự] cấm buôn bán, sự cấm vận; Handels

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

embargo

sự cấm vận

 embargo /điện/

sự cấm vận