Boykott /[boy'kot], der; -[e]s, -s, auch/
sự tẩy cháy;
sự phong tỏa;
sự cấm vận (Ausschluss);
Boykott /[boy'kot], der; -[e]s, -s, auch/
sự cự tuyệt;
sự từ chôì tham gia (das Verweigern);
Boykott /[boy'kot], der; -[e]s, -s, auch/
sự bỏ lơ;
sự không chú ý (das Nichtbeachten);