TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boykott

tẩy chay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tẩy cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phong tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấm vận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cự tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chôì tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ lơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

boykott

Boykott

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -n etu> mit Boykott belegen

tẩy chay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boykott /[boy'kot], der; -[e]s, -s, auch/

sự tẩy cháy; sự phong tỏa; sự cấm vận (Ausschluss);

Boykott /[boy'kot], der; -[e]s, -s, auch/

sự cự tuyệt; sự từ chôì tham gia (das Verweigern);

Boykott /[boy'kot], der; -[e]s, -s, auch/

sự bỏ lơ; sự không chú ý (das Nichtbeachten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Boykott /m -(e)s, -e/

sự] tẩy chay; j -n etu> mit Boykott belegen tẩy chay.