Verschiß /m -sses, -sse (tục)/
sự] tẩy chay; j-n in Verschiß tun tẩy chay; in - geraten [kommen] 1) gây tiếng xâu; 2) b| tẩy chay.
Boykott /m -(e)s, -e/
sự] tẩy chay; j -n etu> mit Boykott belegen tẩy chay.
ächten /vt/
1. (sử) bị thất sủng; 2. tẩy chay, câm.
Ächtung /f =. -en/
1. (sủ) [sự] thất sủng, trục xuất, phát vãng, phỉ nhổ; 2. [sự] tẩy chay, cấm đoán.
kaltstellen /(tác/
1. mát ảnh hưởng; 2. gạt... ra, đẩy... ra, sa thải, thải hồi, bãi chức, phé bỏ; 3. tẩy chay; 4. làm vô hiệu, làm vô hại, khủ độc.