TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boycott

Tẩy chay

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

boycott

boycott

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
boycott :

boycott :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

boycott :

tay chay, từ chối mua bán hay sử dụng.

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Boycott

Tẩy chay

Từ chối cung cấp, nhập khẩu hoặc mua của một nước hoặc một hãng và từ chối không giải quyết với nước và hãng đó bằng bất kỳ cách nào khác. Trong một số trường hợp nhất định, điều này có thể tạo nên hoạt động phản cạnh tranh hoặc hoạt động hạn chế kinh doanh.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

boycott

To place the products or merchandise of under a ban.

boycott

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

boycott

boycott

v. to refuse to take part in or deal with