Việt
bị thất sủng
tẩy chay
câm.
sub m
f bị ghét bỏ
yếm thế
chán đòi
bị hắt hủi
bị ruồng bỏ
Đức
ächten
Menschenscheue
Ungnadezuziehen
Ungnadezuziehen /(oft spott.)/
bị thất sủng; bị hắt hủi; bị ruồng bỏ;
ächten /vt/
1. (sử) bị thất sủng; 2. tẩy chay, câm.
sub m, f [ngưòi] bị ghét bỏ, bị thất sủng, yếm thế, chán đòi;