Việt
sa thải
thải hồi
h được vt
mát ảnh hưởng
gạt... ra
đẩy... ra
bãi chức
phé bỏ
tẩy chay
làm vô hiệu
làm vô hại
khủ độc.
làm mất ảnh hưởng
loại trừ
Đức
kaltstellen
kaltstellen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm (ai) mất ảnh hưởng; sa thải; thải hồi; loại trừ;
kaltstellen /(tác/
1. mát ảnh hưởng; 2. gạt... ra, đẩy... ra, sa thải, thải hồi, bãi chức, phé bỏ; 3. tẩy chay; 4. làm vô hiệu, làm vô hại, khủ độc.