Việt
h được vt
mát ảnh hưởng
gạt... ra
đẩy... ra
sa thải
thải hồi
bãi chức
phé bỏ
tẩy chay
làm vô hiệu
làm vô hại
khủ độc.
Đức
kaltstellen
kaltstellen /(tác/
1. mát ảnh hưởng; 2. gạt... ra, đẩy... ra, sa thải, thải hồi, bãi chức, phé bỏ; 3. tẩy chay; 4. làm vô hiệu, làm vô hại, khủ độc.