abhalftern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) cách chức;
sa thải;
làm mất ảnh hưởng;
người ta vừa cho biên tập viên ấy thôi việc. : man hat den Redakteur kurzerhand abgehalftert
kaltstellen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm (ai) mất ảnh hưởng;
sa thải;
thải hồi;
loại trừ;