TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abhalftern

tháo dây tròng cổ cho con vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abhalftern

abhalftern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich halfterte das Pferd ab

tôi tháo dây buộc cổ con ngựa.

man hat den Redakteur kurzerhand abgehalftert

người ta vừa cho biên tập viên ấy thôi việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhalftern /(sw. V.; hat)/

(selten) tháo dây tròng cổ cho con vật;

ich halfterte das Pferd ab : tôi tháo dây buộc cổ con ngựa.

abhalftern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) cách chức; sa thải; làm mất ảnh hưởng;

man hat den Redakteur kurzerhand abgehalftert : người ta vừa cho biên tập viên ấy thôi việc.