Việt
phỉ nhổ
buộc tội
đả phá.
thất sủng
trục xuất
phát vãng
tẩy chay
cấm đoán.
khạc nhổ một cách khinh bỉ
Đức
anprangem
Ächtung
bespucken
seinen Gegner bespucken
nhổ vào đối thủ.
bespucken /(sw. V.; hat)/
khạc nhổ một cách khinh bỉ; phỉ nhổ;
nhổ vào đối thủ. : seinen Gegner bespucken
anprangem /vt/
phỉ nhổ, buộc tội, đả phá.
Ächtung /f =. -en/
1. (sủ) [sự] thất sủng, trục xuất, phát vãng, phỉ nhổ; 2. [sự] tẩy chay, cấm đoán.