Việt
đả phá
công kích kịch liệt
quất
vụt
đanh roi
phá hoại
phá hủy
triệt hạ
tàn phá
phá phách
phá hại
vi phạm.
Đức
geißeln
Zerstörung
geißeln /vt/
1. quất, vụt, đanh (bằng) roi; 2. (nghĩa bóng) đả phá, công kích kịch liệt;
Zerstörung /f =, -en/
1. [sự] phá hoại, phá hủy, triệt hạ, đả phá, tàn phá, phá phách, phá hại; 2. [sự] vi phạm.
geißeln /(sw. V.; hat)/
đả phá; công kích kịch liệt;