Việt
đả phá
công kích kịch liệt
quất
vụt
đanh roi
tấn công ồ ạt
công kích dồn dập
đả kích do dội
lăn xả vào
Đức
geißeln
hereinschlagen
geißeln /vt/
1. quất, vụt, đanh (bằng) roi; 2. (nghĩa bóng) đả phá, công kích kịch liệt;
hereinschlagen /vi (über j -n)/
vi (über j -n) tấn công ồ ạt, công kích dồn dập, đả kích do dội, công kích kịch liệt, lăn xả vào; herein
geißeln /(sw. V.; hat)/
đả phá; công kích kịch liệt;