Việt
thất sủng
trục xuất
phát vãng
phỉ nhổ
tẩy chay
cấm đoán.
Đức
Ächtung
Ächtung /f =. -en/
1. (sủ) [sự] thất sủng, trục xuất, phát vãng, phỉ nhổ; 2. [sự] tẩy chay, cấm đoán.