TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

embargo

cấm vận

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự cấm vận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấm lưu hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịch thu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sung công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngăn cấm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

embargo

embargo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
embargo :

embargo :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

embargo :

lệnh cắm vận, lệnh cắm tàu thuyền (ra váo hài càng), sai áp tạm thời tàu thuyên [L] civil embargo - lệnh cấm vận, quyết dinh áp dụng dối với tàu thuyền trong nước hostile embargo - cấm vận đổi với tàu thuyền cùa nước ngoài de trả dũa. to take off an embargo - giãi tòa lệnh cắm vặn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

embargo

Cấm vận, cấm lưu hành, tịch thu, sung công, ngăn cấm

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Embargo

Cấm vận

Từ điển phân tích kinh tế

embargo

cấm vận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

embargo

sự cấm vận

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

embargo

Authoritative stoppage of foreign commerce or of any special trade.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

embargo

cấm vận