embargo :
lệnh cắm vận, lệnh cắm tàu thuyền (ra váo hài càng), sai áp tạm thời tàu thuyên [L] civil embargo - lệnh cấm vận, quyết dinh áp dụng dối với tàu thuyền trong nước hostile embargo - cấm vận đổi với tàu thuyền cùa nước ngoài de trả dũa. to take off an embargo - giãi tòa lệnh cắm vặn.