TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blockade

sự phong tỏa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bao vây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh dấu lỗi in.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đánh dấu lỗi in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blockade

blockade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blockade

Blockade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blockade /[blo’ka:da], die; -, -n/

sự phong tỏa; sự bao vây;

Blockade /[blo’ka:da], die; -, -n/

(Druckw ) sự đánh dấu lỗi in;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blockade /f =, -n/

1. [sự] phong tỏa, bao vây; 2. (ắn loát) đanh dấu lỗi in.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blockade /f/VT_THUỶ/

[EN] blockade

[VI] sự phong tỏa, sự bao vây