Einkesselung /die; -, -en (bes. Milit.)/
sự bao vây;
sự vây hãm;
Einschließung /die; -, -en/
(quân sự) sự bao vây;
sự vây hãm;
Einkreisung /die; -, -en/
sư bao quanh;
sự bao vây;
sự vây hãm;
Belagerung /die; -, -en/
sự vây hãm;
sự bao vây;
sự phong tỏa (Blockade);
Umzinglung /die; -, -en/
sự vây hãm;
sự bao vây;
sự phong tỏa;
Umlagerung /die; -en/
sự vây hãm;
sự phong tỏa;
sự bao vây;
sự xúm quanh;