Việt
sự vây
bao vây
vây hãm
hợp vây.
sự bao vây
sự vây hãm
Đức
Einkesselung
Einkesselung /die; -, -en (bes. Milit.)/
sự bao vây; sự vây hãm;
Einkesselung /f =, -en (quân/
sự) [sự] vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.