TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abriegelung

sự đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chẹn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khóa chô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cài then

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phong tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chắn dường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốt cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái then

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được sau nỗ lực vượt bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abriegelung

blocking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abriegelung

Abriegelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abrieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Meer neues Land abringen

chinh phục biển (lấn biển) để có được một vùng đất mới

ich habe ihm das Versprechen abgerungen, nicht mehr zu rauchen

tôi đã thuyết phục được anh ấy hứa bỏ thuốc lá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/

sự khóa lại; sự khóa chô' t; sự cài then;

Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/

sự phong tỏa; sự chắn dường;

Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/

chốt cửa; cái then (Riegel);

Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/

chinh phục; đạt được sau nỗ lực vượt bậc (abzwingen);

dem Meer neues Land abringen : chinh phục biển (lấn biển) để có được một vùng đất mới ich habe ihm das Versprechen abgerungen, nicht mehr zu rauchen : tôi đã thuyết phục được anh ấy hứa bỏ thuốc lá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abriegelung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] blocking

[VI] sự đóng, sự khoá, sự chẹn