Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/
sự khóa lại;
sự khóa chô' t;
sự cài then;
Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/
sự phong tỏa;
sự chắn dường;
Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/
chốt cửa;
cái then (Riegel);
Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/
chinh phục;
đạt được sau nỗ lực vượt bậc (abzwingen);
dem Meer neues Land abringen : chinh phục biển (lấn biển) để có được một vùng đất mới ich habe ihm das Versprechen abgerungen, nicht mehr zu rauchen : tôi đã thuyết phục được anh ấy hứa bỏ thuốc lá.