Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/
chinh phục;
đạt được sau nỗ lực vượt bậc (abzwingen);
chinh phục biển (lấn biển) để có được một vùng đất mới : dem Meer neues Land abringen tôi đã thuyết phục được anh ấy hứa bỏ thuốc lá. : ich habe ihm das Versprechen abgerungen, nicht mehr zu rauchen