TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạt được sau nỗ lực vượt bậc

chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được sau nỗ lực vượt bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đạt được sau nỗ lực vượt bậc

Abriegelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abrieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Meer neues Land abringen

chinh phục biển (lấn biển) để có được một vùng đất mới

ich habe ihm das Versprechen abgerungen, nicht mehr zu rauchen

tôi đã thuyết phục được anh ấy hứa bỏ thuốc lá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/

chinh phục; đạt được sau nỗ lực vượt bậc (abzwingen);

chinh phục biển (lấn biển) để có được một vùng đất mới : dem Meer neues Land abringen tôi đã thuyết phục được anh ấy hứa bỏ thuốc lá. : ich habe ihm das Versprechen abgerungen, nicht mehr zu rauchen