TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

permutation

sự hoán vị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép hoan vị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hoán vị

 
Từ điển phân tích kinh tế

. sự hoán vị 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sắp xếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đổi chỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

permutation

permutation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

permutation

Permutation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umlagerung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Umordnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

permutation

permutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Permutation /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] permutation

[VI] sự hoán vị

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permutation /IT-TECH/

[DE] Permutation

[EN] permutation

[FR] permutation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

permutation

sự sắp xếp, sự đổi chỗ, sự hoán vị

Từ điển toán học Anh-Việt

permutation

. sự hoán vị 

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PERMUTATION

sụ hoán vị Số lượng hoán vị, lấy tất cả cùng một lúc, bằng n!. Số lượng hoán vị cùa n vật, lấy r vật cùng một lúc là n!(n - r)!

Từ điển phân tích kinh tế

permutation /toán học/

hoán vị

Từ điển Polymer Anh-Đức

permutation

Permutation, Umlagerung, Umordnung

Tự điển Dầu Khí

permutation

o   sự hoán vị, phép hoán vị

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

permutation

Reciprocal change, different ordering of same items.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

permutation

sự hoán vị; phép hoan vị