permutation
permutation [pERmytasjô] n. f. 1. Sự hoán vị; sự đổi cho nhau (về việc làm, về nhiệm sở, về giơ làm việc). -Par ext. Sự chuyển vị (giữa hai vật). > TOÁN Permutation de n objets: Sự hoán vị của n vật. Le nombre de permutations possibles de n objets est égal à ni: Số các hoán vị có thể của n vật là bằng n! (giai thùa n: 1 X 2 x 3 X ... n). 2. H0Á Permutation d’atomes: Sự hoán vị các nguyên tủ.