TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

permutation

permutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

permutation

Permutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

permutation

permutation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le nombre de permutations possibles de n objets est égal à ni

Số các hoán vị có thể của n vật là bằng n!

Permutation d’atomes

Sự hoán vị các nguyên tủ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

permutation

permutation

Permutation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permutation /IT-TECH/

[DE] Permutation

[EN] permutation

[FR] permutation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

permutation

permutation [pERmytasjô] n. f. 1. Sự hoán vị; sự đổi cho nhau (về việc làm, về nhiệm sở, về giơ làm việc). -Par ext. Sự chuyển vị (giữa hai vật). > TOÁN Permutation de n objets: Sự hoán vị của n vật. Le nombre de permutations possibles de n objets est égal à ni: Số các hoán vị có thể của n vật là bằng n! (giai thùa n: 1 X 2 x 3 X ... n). 2. H0Á Permutation d’atomes: Sự hoán vị các nguyên tủ.