TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

redistribution

Tái phân phối.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự phân phát lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân bố lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân phối lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

redistribution

redistribution

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drive-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

redistribution

Spannungsumlagerung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Umlagerung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Weiterverteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neuverteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Redistribution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückdiffusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückverteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

redistribution

pénétration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redistribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drive-in,redistribution /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rückdiffusion; Rückverteilung

[EN] drive-in; redistribution

[FR] pénétration; redistribution

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weiterverteilung /f/M_TÍNH/

[EN] redistribution

[VI] sự phân phát lại (thư điện tử)

Neuverteilung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] redistribution

[VI] sự phân bố lại

Redistribution /f/KT_ĐIỆN/

[EN] redistribution

[VI] sự phân phối lại

Lexikon xây dựng Anh-Đức

redistribution

redistribution

Spannungsumlagerung

redistribution

redistribution

Umlagerung

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Redistribution

Tái phân phối.

Là quá trình điều chính lại sự phân phối (thường là) thu nhập hoặc của cải trong một xã hội.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

redistribution

phân phổi tại Sự thay đồi các điện tích trên một vùng của bỉ mặt nhớ do các electron thứ cấp từ một vùng bất kỳ khác của bề mặt trong ổng nhớ điện tích hoặc ống camera truyền hình.