Việt
sự phân phối lại
sự tái phân phôi
Anh
redistribution
Đức
Redistribution
Redistribution /die; -, -en (Wirtsch.)/
sự phân phối lại; sự tái phân phôi;
Redistribution /f/KT_ĐIỆN/
[EN] redistribution
[VI] sự phân phối lại