Việt
sự phân bố lại
sự tổ chức lại
trật tự mdi
cải bién
cải tạó
cải tổ
cải cách
giải quyét mói
~ sự phân bố lại
Anh
redistribution
resdistribution
Đức
Neuverteilung
Neugliederung
Neuordnung
Neuordnung /f =, -en/
1. trật tự mdi; chế độ mói; 2. [sự] cải bién, cải tạó, cải tổ, cải cách; 3. [sự] giải quyét mói; giải pháp mđi; 4. Neu (der Verbände) (quân sự) sự phân bố lại (lực lượng và phương tiện); Neu
Neugliederung /die/
sự tổ chức lại; sự phân bố lại;
Neuverteilung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] redistribution
[VI] sự phân bố lại
redistribution /điện lạnh/
resdistribution /điện lạnh/