Reserve /[re'zerva], die; -, -n/
(meist Pl ) vật dự trữ;
kho dự trữ [an + Dat ];
nguồn dự trữ xăng dầu : Reserven an Benzin (a) (Wirtsch.) khoản dự trữ tài chính để ngoài sổ sách : stille Reservent cụm từ này có hai nghĩa : (b) khoản tiền dành riêng (giấu giếỉn ai) phòng khi hữu sự khoản đự trữ tài chính công khai : offene Reserven (Wirtsch.) sẵn (ai, vật gì) để huy động, sử dụng khi cần. : etw., jmdn. in Reserve haben/haỉten