Việt
sự chuẩn hóa
sự hiệu chình
sự tiêu chuẩn hóa
sự định mức
vật dự trữ
Anh
calibration in analysis
calibration
normalization
standardizing
sự tiêu chuẩn hóa, sự chuẩn hóa, sự định mức, vật dự trữ
sự chuẩn hóa, sự hiệu chình
calibration, normalization /điện/
sự chuẩn hóa (trong phân tích)