TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuẩn hóa

sự chuẩn hóa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hiệu chình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự tiêu chuẩn hóa

sự tiêu chuẩn hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuẩn hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự định mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật dự trữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự chuẩn hóa

calibration in analysis

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calibration

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự tiêu chuẩn hóa

standardizing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

standardizing

sự tiêu chuẩn hóa, sự chuẩn hóa, sự định mức, vật dự trữ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

calibration

sự chuẩn hóa, sự hiệu chình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration, normalization /điện/

sự chuẩn hóa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

calibration in analysis

sự chuẩn hóa (trong phân tích)