TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 normalization

sự bình thường hóa sinh hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu chuẩn hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuẩn hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 normalization

 normalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standardization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normalization

sự bình thường hóa sinh hoạt

 normalization /y học/

sự bình thường hóa sinh hoạt

 normalization, standardization /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tiêu chuẩn hóa

Là thiết kế CSDL mức quan niệm bao gồm việc áp dụng các phụ thuộc dữ liệu cho một mô hình dữ liệu để ngăn chặn sự dư thừa, tránh những mâu thuẫn dữ liệu.; Việc sử dụng những cái mà được chấp nhận trong các tiêu chuẩn công nghiệp trong việc thiết kế một sản phẩm hay một thiết bị.

The use of these generally accepted industry standards in the design of a product or facility.

 calibration, normalization /điện/

sự chuẩn hóa