Việt
im lặng
trầm tĩnh
bí mật.
kín.
giữ bí mật
không tiết lộ
Đức
dichthalten
er hat bei der Polizei dichtgehalten
hắn đã không khai gì với cảnh sát.
dichthalten /(st. V.; hat) (ugs.)/
im lặng; giữ bí mật; không tiết lộ;
er hat bei der Polizei dichtgehalten : hắn đã không khai gì với cảnh sát.
dichthalten /(tách dược) vi/
im lặng, trầm tĩnh, bí mật.
Dichthalten /n -s/
tính, độ] kín.