TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ bí mật

giữ bí mật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che đậy điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giữ bí mật

das Geheimnis wahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geheimhallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stilischweigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buschhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbergen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dichthalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geheimtun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat stillgeschwiegen, obwohl man sie sehr bedrängte

mặc dù bị người ta thúc ép, cô ta vẫn không chịu khai.

es ist etwas im

seine Ängste vor jmdm. verbergen

che đậy nỗi sợ hãi trước ai

jmdm. die wahren Gründe verber gen

giấu ai những nguyên do thực sự.

er hat bei der Polizei dichtgehalten

hắn đã không khai gì với cảnh sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geheimhallen /(st V; hat)/

giữ kín; giữ bí mật;

stilischweigen /(st. V.; hat)/

giữ bí mật; không tiết lộ;

mặc dù bị người ta thúc ép, cô ta vẫn không chịu khai. : sie hat stillgeschwiegen, obwohl man sie sehr bedrängte

Buschhalten /(ugs.)/

giữ bí mật; che đậy điều gì;

: es ist etwas im

verbergen /(st. V.; hat)/

che đậy; giữ kín; giữ bí mật (verheimlichen);

che đậy nỗi sợ hãi trước ai : seine Ängste vor jmdm. verbergen giấu ai những nguyên do thực sự. : jmdm. die wahren Gründe verber gen

dichthalten /(st. V.; hat) (ugs.)/

im lặng; giữ bí mật; không tiết lộ;

hắn đã không khai gì với cảnh sát. : er hat bei der Polizei dichtgehalten

geheimtun /(unr. V.; hat)/

giữ bí mật; giấu giếm; che đậy; làm ra vẻ bí mật;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giữ bí mật

das Geheimnis wahren; sự giữ bí mật Wahrung des Geheimisses