TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückhaltung

sự giữ lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm tốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhún nhưàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiéu tích cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự e ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính trầm tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khiêm tôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhũn nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ e ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ giữ khoảng cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zurückhaltung

barrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restrictor bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retention

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zurückhaltung

Zurückhaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zurückhaltung

barre de retenue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barre réglable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retenue réglable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZurückhaLtung /die (o. PL)/

(selten) sự e ngại; sự dè dặt; sự thận trọng;

ZurückhaLtung /die (o. PL)/

tính trầm tĩnh; tính khiêm tôn; tính nhũn nhặn;

ZurückhaLtung /die (o. PL)/

thái độ e ngại; thái độ giữ khoảng cách; thái độ dè dặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurückhaltung /f =/

1. [sự, tính] thận trọng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, khiêm tốn, nhún nhưàng; 2. [sự, tính] kín đáo, lầm lì, trầm lắng; 3. [sự] không hoạt động, thiéu tích cực; [tính] thụ động, bị động, tiêu cực; 4. (quân sự) [sự] dự trữ, trữ; 5. [sự] giữ (tàu ỏ trong cảng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zurückhaltung /f/KT_ĐIỆN, KTC_NƯỚC/

[EN] retention

[VI] sự giữ lại

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zurückhaltung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zurückhaltung

[EN] barrier; restrictor bar

[FR] barre de retenue; barre réglable; retenue réglable