TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ

giữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đinh ốc hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

bắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giam

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

chờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nộp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu bót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho mượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm nhiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xểp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiến hành 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cố định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phung phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở yên trong một tư thế nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây chấn động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo tồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái giữ

cái giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái kẹp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

móc sắt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bàn kẹp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đế tựa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái tốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đai õ'c hãm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
lưu giữ

lưu giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
giữ .

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giữ tiền

giữ tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cống hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giũ vũng

được I vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng dơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp dưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giữ

hold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 arrest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 save

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setscrew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detention

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

holding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

captive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mount

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setscrew n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

keep

 
Từ điển toán học Anh-Việt
cái giữ

 fastener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shedder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clamp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hoider

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

keeper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
lưu giữ

hold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giữ

schonen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhaften

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

festnehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

belegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

packen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bewahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Warte-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gefesselt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klemmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festspannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spareinlage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einbehalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

arretieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inhaftieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inhaftierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inhaftnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufhaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausborgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sparen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

füllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gaumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschüttern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innehaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

praservieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lưu giữ

abhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
giữ .

Halten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giữ tiền

Beisteuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giũ vũng

festhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dornhalter: Steg-, Doppelsteg-, Lochplatten

Vòng giữ lõi: Sống của vòng giữ lõi, Sống đôi của vòng giữ lõi

Aufnahme

Tấm giữ

Halterung

Vòng giữ

Stegdornhalter

Vòng giữ lõi

Kernhaltestange

Thanh giữ lõi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Regal wird von zwei Haken gehalten

cái giá sách được giữ bằng hai cái móc.

wir haben die Flüchtlinge über Nacht in unserm Haus behalten

chúng tôi đã để cho những người chạy nạn lưu lại qua đêm trong nhà chúng tôi

etw.

einen Fensterplatz im Abteil besetzen

giành chỗ ngồị cạnh cửa sổ trong toa tàu

die Toilette ist besetzt

trong nhà vệ sinh có người rồi

alle Tische sind besetzt

tất cả các bàn đều có khách', das Theater war bis auf den letzten Platz besetzt: nhà hát đã đầy khán giả, không còn ghế trống', es/die Leitung ist besetzt: đường dây (điện thoại) đang bận.

er nahm seinen Mantel und ging

anh ta cầm chiểc áo măng-tô và đi ra.

die Bücher füllen zwei Schränke

những quyển sách chất đầy hại cái tủ.

sie hält sich sehr aufrecht

cô ấy giữ thẳng người

er hielt sich nur ein paar Sekunden auf dem wilden Pferd

hắn chỉ ngồi yên trên mình con ngựa hung hăng được vài giây.

ein Erdbe ben erschütterte die Stadt

một trận động đất đã khiến thành phố rung động.

das Auto ist nicht geschont worden

chiếc ô tô không được giữ gìn tốt

jmdm. etw. schonend beibringen

thận trọng thông báo cho ai biết điều gỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weg besetzen

trông

etw mit Wachen besetzen

đặt trạm gác <5...; 4. giữ, đảm nhiệm, quyết định vào (vị trí, địa vị); 5. (nhà hát) phân

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

keeper

cái giữ, cái kẹp; cái tốc; đai õ' c hãm; khóa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoider

cái giữ, đế tựa, giá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hallen /(st. V.; hat)/

chống; đỡ; giữ (Halt geben);

cái giá sách được giữ bằng hai cái móc. : das Regal wird von zwei Haken gehalten

sparen /để dành cho ai hay để mua vật gì; für seine Kinder sparen/

không phung phí; giữ;

be /hatten (st V.; hat)/

cầm; giữ; lưu lại (nicht fortlassen);

chúng tôi đã để cho những người chạy nạn lưu lại qua đêm trong nhà chúng tôi : wir haben die Flüchtlinge über Nacht in unserm Haus behalten : etw.

besetzen /(sw. V.; hat)/

(chỗ, ghế) chiếm; choán; giữ; giành (belegen, reservieren);

giành chỗ ngồị cạnh cửa sổ trong toa tàu : einen Fensterplatz im Abteil besetzen trong nhà vệ sinh có người rồi : die Toilette ist besetzt tất cả các bàn đều có khách' , das Theater war bis auf den letzten Platz besetzt: nhà hát đã đầy khán giả, không còn ghế trống' , es/die Leitung ist besetzt: đường dây (điện thoại) đang bận. : alle Tische sind besetzt

nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/

lấy; cầm; nắm; giữ;

anh ta cầm chiểc áo măng-tô và đi ra. : er nahm seinen Mantel und ging

füllen /(sw. V.; hat)/

chiếm; choán; giữ; dành (chỗ);

những quyển sách chất đầy hại cái tủ. : die Bücher füllen zwei Schränke

gaumen /(sw. V; hat) (Schweiz.)/

bảo vệ; giữ; giữ gìn (bewahren, wahren);

hallen /(st. V.; hat)/

giữ; ở yên trong một tư thế nào đó (bleiben);

cô ấy giữ thẳng người : sie hält sich sehr aufrecht hắn chỉ ngồi yên trên mình con ngựa hung hăng được vài giây. : er hielt sich nur ein paar Sekunden auf dem wilden Pferd

erschüttern /(sw. V.; hat)/

giữ; lắc; lay; làm rung động; gây chấn động;

một trận động đất đã khiến thành phố rung động. : ein Erdbe ben erschütterte die Stadt

innehaben /(unr. V.; hat)/

giữ (một kỷ lục); tiếp nhận; nhận chức; chiếm (chỗ, buồng ) (einnehmen, besitzen, bekleiden) (geh ) có; sở hữu (besitzen);

praservieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

giữ; giữ gìn; bảo quản; bảo tồn; duy trì;

schonen /(sw. V.; hat)/

giữ; giữ gìn; bảo vê; quan tâm; chăm sóc;

chiếc ô tô không được giữ gìn tốt : das Auto ist nicht geschont worden thận trọng thông báo cho ai biết điều gỉ. : jmdm. etw. schonend beibringen

Từ điển toán học Anh-Việt

keep

giữ; theo (quy tắc); tiến hành (công việc) 

hold

giữ, chiếm; cố định

clamp

móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ

Từ điển ô tô Anh-Việt

setscrew n.

Đinh ốc hãm, giữ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spareinlage /f =, -n/

sự] giữ, nộp (tiền vào quĩ tiết kiêm, ngân hàng...).

einbehalten /vt/

giữ (tiền), khấu trù, khấu bót.

arretieren /vt/

bắt, giữ, bắt giam, giam giữ.

schonen /vt/

giữ, giữ gìn, bảo vệ, bảo quản;

inhaftieren /vt/

bắt, giữ, bắt bó, giam giữ, giữ lại.

Inhaftierung,Inhaftnahme /f =/

sự] bắt, giữ, bắt bó, giam giữ, giữ lại.

Aufhaltung /f =, -en/

1. [sự] duy trì, giữ, không ché; 2. [sự] cản, chặn, trể; thài gian trễ.

ausborgen /vt/

1. cho vay, cho mượn, đào thải; 2. chiếm, choán, giữ, đảm nhiệm.

besetzen /vt/

1. chiếm, choán, giữ, dành (chỗ...); 2. (mit D) xểp đặt, sắp xếp, bày biện, xép, đặt, bày; einen Weg besetzen trông cây ỗ rìa đưòng; 3. (quân sự) chiếm, chiếm giũ, chiếm cú, chiếm lĩnh, chiếm đóng, chiếm lấy; etw mit Wachen besetzen đặt trạm gác < 5...; 4. giữ, đảm nhiệm, quyết định vào (vị trí, địa vị); 5. (nhà hát) phân

Halten /n -s/

1. [sự] dừng lại, ngừng lại, đình lại, đứng lại, kìm hãm, hãm... lại; 2. [sự] thi hành (hiệp nghị V.V.); 3. [sự] giành, giữ (bốc).

Beisteuer /f =, -n/

sự] giữ tiền, cống hiến, đóng góp, góp phần, đóng tiền, nộp tiền, [tiền, món, kho ăn] đóng góp, nộp, giữ; [đề, sự] lạc quyên, quyên giúp, quyên góp, quyên cúng, quyên.

festhalten /(tách/

1. giũ vũng, đổ lắy, nâng dơ, giữ; giữ lại, cầm lại, lưu lại, kim lại, kìm ché, kìm hãm; 2. bắt, bắt giữ, giam giữ; II vi (an DỊtheo, giũ, thực hành, thi hành, theo đung;

unterhalten /vt/

1. duy trì, giũ vũng, giũ gìn, giữ; 2. nuôi dương, cắp dưỡng; 3. tiếp chuyện, nói chuyện, chuyện trò;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warte- /pref/VTHK, V_THÔNG/

[EN] holding

[VI] (thuộc) giữ, chờ

gefesselt /adj/CƠ/

[EN] captive (bị)

[VI] (bị) giữ, bắt

anhalten /vti/M_TÍNH/

[EN] hold, stop

[VI] giữ, treo, dừng

stauen /vt/XD/

[EN] retain

[VI] giữ, lấy, tích (nước)

klemmen /vt/CƠ/

[EN] clamp

[VI] cặp, kẹp, giữ

festspannen /vt/CT_MÁY/

[EN] clamp, mount

[VI] cặp, kẹp, lắp ráp, giữ

abhalten /vt/M_TÍNH/

[EN] hold

[VI] lưu giữ, giữ

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

detention

giam, giữ

Từ điển tiếng việt

giữ

- đg. 1. Có trong tay một vật mà mình chú ý không để rời khỏi mình : Say quá, không giữ nổi chén rượu ; Giữ xe cho tôi bơm. 2. Để cạnh mình, trong mình, và quan tâm đến cho khỏi mất, khỏi chuyển sang người khác, khỏi thay đổi : Ngồi giữ hành lý ; Giữ cẩn thận công văn mật ; Giữ lời hứa ; Giữ độc quyền ; Giữ nhân phẩm. 3. Đề phòng sự thiệt thòi, tai hại : Giữ em cho cẩn thận kẻo em ngã ; Giữ ngực cho ấm ; Giữ nước giữ nhà. 4. Làm cho dừng, ngừng lại, ở lại : Đắp bờ giữ nước. 5. Gánh vác, đảm nhiệm : Giữ chức tổng thống.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Giữ

cất lấy, theo dòng giữ của, giữ giá, giữ gìn, giữ kẽ, giữ lễ, giữ miếng, giữ mình, giữ ý, cầm giữ, canh giữ, chống giữ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrest, clamp

giữ

 save /toán & tin/

cất, giữ

 setscrew

đinh ốc hãm, giữ

 setscrew /ô tô/

đinh ốc hãm, giữ

 fastener, holder

cái giữ

 shedder

cái giữ (chày dập)

 shedder /cơ khí & công trình/

cái giữ (chày dập)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giữ

verhaften vt, festnehmen vt, beziehen vt, belegen vt, packen vt, fassen vt, bewahren vt, verwahren vt; giao dể giữ deponieren vt, in Verwahrung geben; (sụ) giữ Haft f, Verhaftung f, Arrest m

giữ

chân eine Funktion ausfuhren; ein Amt einnehmen; cái giữ (pê dan xe dua...) Fußhalter m