Việt
móc sắt
bàn kẹp
cái kẹp
cái giữ
móc cửa
then cài của.
lò bằng
lò nói vỉa
hầm mìn
mấu sắt
crăm pông.
cái móc sắt
cái móng ngựa
đinh kẹp
má kẹp
má kẹp hình chữ u
Anh
clamp
bracer
center spear
clincher
holdfast
spike
Đức
Beschlag
Krampe
Krampen
Stollen II
Krampe /í =, -n/
cái] móc sắt, móc cửa, then cài của.
Stollen II /m -s, =/
1. (mỏ) lò bằng, lò nói vỉa; 2.(quân sự) hầm mìn; 3. [cái] mấu sắt, móc sắt, crăm pông.
móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ
Beschlag /der; -[e]s, Beschläge/
(PL selten) cái móc sắt; cái móng ngựa (Hufeisen);
Krampe /[’krampa], die; -, -n/
cái móc sắt; đinh kẹp; má kẹp (hình chữ U);
Krampen /der; -s, -/
cái móc sắt; đinh kẹp; má kẹp hình chữ u (Krampe);
bracer, center spear, clamp, clincher, holdfast, spike