Việt
bàn kẹp
êtô.
tấm kẹp
móc sắt
cái kẹp
cái giữ
Anh
clamp
locking bar clamp n.
clamping plate
Đức
Klemmung
Es kann im Schraubstock, am Amboss, mittels Spannschiene (Bild 1) oder mit einer Abkantmaschine durch Schwenkbiegen erfolgen.
Nó được thực hiện trong êtô (bàn kẹp), tại đe với dụng cụ thanh kẹp (Hình 1) hoặc với máy chấn góc để bẻ cạnh.
Klemmbrett
Bàn kẹp
Hydraulischer Spannstock
Bàn kẹp thủy lực
Um die Wärme im Werkzeug zu belassen und nicht über den Aufspanntisch der Presse abzuleiten, muss immer zwischen den Aufspanntisch der Presse und dem Werkzeug eine genügend dicke Wärmeisolierplatte angebracht sein.
Để giữ cho nhiệt trong khuôn không thất thoát và không dẫn truyền qua bàn kẹp thì luôn phải có một tấm cách nhiệt đủ dày giữa bàn kẹp của máy ép và khuôn.
móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ
tấm kẹp, bàn kẹp
Bàn kẹp, êtô.
Klemmung /f/XD/
[EN] clamp
[VI] bàn kẹp (máy thuỷ chuẩn)