Việt
hầm mìn
lò bằng
lò nói vỉa
mấu sắt
móc sắt
crăm pông.
Anh
mine chamber
Đức
Sprengstollen
Stollen II
Sprengstollen /m -s, = (quân sự)/
hầm mìn; einen - unter die Organisation gráben phá hoại ngầm tổ chúc; Spreng
Stollen II /m -s, =/
1. (mỏ) lò bằng, lò nói vỉa; 2.(quân sự) hầm mìn; 3. [cái] mấu sắt, móc sắt, crăm pông.
mine chamber /hóa học & vật liệu/
mine chamber /xây dựng/