TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hầm mìn

hầm mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò nói vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mấu sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

crăm pông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hầm mìn

mine chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mine chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hầm mìn

Sprengstollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stollen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprengstollen /m -s, = (quân sự)/

hầm mìn; einen - unter die Organisation gráben phá hoại ngầm tổ chúc; Spreng

Stollen II /m -s, =/

1. (mỏ) lò bằng, lò nói vỉa; 2.(quân sự) hầm mìn; 3. [cái] mấu sắt, móc sắt, crăm pông.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mine chamber /hóa học & vật liệu/

hầm mìn

mine chamber

hầm mìn

 mine chamber /xây dựng/

hầm mìn