Spareinlage /f =, -n/
sự] giữ, nộp (tiền vào quĩ tiết kiêm, ngân hàng...).
entrichten /vt/
nộp (tiền), trả tiền (thuế...); j-m seinen Dank entrichten cảm tạ, cảm ơn (ai).
zahlbar /a/
bị, phải] trả, nộp, thanh toán,
Gülte /í =, -n (sử)/
sự, tiền, món] nộp, cống, tiển công (hàng năm).
redentragen /vt/
mang [đưa, đem]... vào, nộp, ghi vào; reden
Ausstellung /f =, -en/
1. triển lãm; 2. [sự] cấp, phát, giao, nộp, ghi chép.
zollen /vt/
1. nộp (thuế), đóng (thuế), trả (thuế); 2. (sủ) nộp cổng phẩm; 3.: j-m Achtung zollen kính trọng ai; j-m Bewunderung zollen khâm phục, thán phục, cảm phục, phục (ai); j-m Beifall - tán thành, đồng ý, hoan nghênh (ai); fm Dank - cám ơn [cảm tạ, đa tạ] ai; der Natúr seinen Tribut zollen nộp vật cóng cho Thiên nhiên (chết).
zusammenschütten /vt/
1. đổ... vào, trút vào, nộp, giao, nhập kho; 2. pha, hồa, trôn, pha lẫn, hòa lẫn; *
niederlegen /vt/
1. đặt, để; die Waffen niederlegen hạ vũ khí, hàng, đầu hàng; 2. nộp (tiền); 3.khưóc từ, trút bỏ, từ bỏ; ein Amt niederlegen khưóc từ mọi trách nhiệm; die Arbeit niederlegen 1, ngùng việc; 2, đình công, bãi công; 4. trình bày, diễn đạt; 5. đặt ngủ; 6. phá đô; sich - nằm, nằm xuống, nằm ngủ.
Abgabe /f=, -n/
1. [sự] chuyển giao, bàn giao, giao, nộp; 2. (thể thao) sự truyền bóng; 3. (vật lý) hiệu suất, sự giật lùi; 4. thuế, thuế má, thuế, khóa;
zahlen /vt/
trả tiền, nộp tiền, chồng tiền, thanh toán, trả, nộp; bitte zahlen! xin hãy tính tiền! (ổ hiệu ăn); bar zahlen trả tiền mặt; ín Raten - trả tiền từng tháng.
Beisteuer /f =, -n/
sự] giữ tiền, cống hiến, đóng góp, góp phần, đóng tiền, nộp tiền, [tiền, món, kho ăn] đóng góp, nộp, giữ; [đề, sự] lạc quyên, quyên giúp, quyên góp, quyên cúng, quyên.
bezahlen /vt/
1. trả tiền, thanh toán, chồng tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp; sich bezahlt machen [dược] bù lại, bù vốn, hoàn lại, hoàn vốn; bỗ công, bỗ, bù vói, được đền bù, được bù đáp; 2. (mit D) (nghĩa bóng) bị mất, bị thiệt (mang, súc khỏe vì...).
begleichen /vt/
1. làm... bằng nhau (ngang nhau), làm ngang bằng, bình quân hóa, san bằng, san phẳng, cào bằng; 2. thu xếp, xếp đặt, ổn thỏa, giải quyết thỏa đáng; 3. (tài chính) trả tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp, thanh toán, trang trải; den Saldo begleichen cân bằng thu chi.
befriedigen /vt/
1. [làm] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vùa lòng, thỏa dạ, hả hê, hả dạ, làm dịu, làm đô (đói, khát...); 2. làm yên lòng (yên tâm), đỗ dành, vỗ về, dỗ, làm dịu, làm bót (đau khổ, hồi hộp), làm... lắng xuống, làm khuây khỏa; 3. trả tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp; tặng thưỏng, ban thưỏng, thưỏng;