present
['preznt]
tính từ o có mặt, hiện diện
o hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này
danh từ o hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ
o (pháp lý); (đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này
§ present assignment : quyết định hiện tại
§ present value : giá trị hiện tại
§ present value profit : lợi nhuận hiện tại