TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

valid

Vững chắc

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hợp lý

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hiệu lực

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Hữu hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thỏa đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có căn cớ thực sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có hiệu lực.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có hiệu lực 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bảo dưỡng khi đang vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hợp lệ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

valid

valid

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

inforce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

present

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

on-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effective

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in force

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

applicable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

valid

gültig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vorliegend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

valid

actuellement en vigueur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Either interpretation is valid.

Hai cách diễn giải đều được cả.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

valid,effective,in force,applicable

[DE] gültig

[EN] valid, effective, in force, applicable

[FR] valide

[VI] hợp lệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on-line, working,valid /điện/

bảo dưỡng khi đang vận hành

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inforce,present,valid /RESEARCH/

[DE] vorliegend

[EN] inforce; present; valid

[FR] actuellement en vigueur

Từ điển toán học Anh-Việt

valid

có hiệu lực 

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

valid

Hữu hiệu, chính xác, chính đáng, thỏa đáng, có căn cớ thực sự, có hiệu lực.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gültig

valid

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Valid

Vững chắc, hợp lý, hiệu lực

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

valid

Founded on truth.