TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

valide

hợp lệ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

valide

valid

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

effective

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in force

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

applicable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
validé

enabled

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

valide

gültig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
validé

empfangsbereit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

valide

valide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
validé

validé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

validé /IT-TECH/

[DE] empfangsbereit

[EN] enabled

[FR] validé

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

valide

valide

gültig

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

valide

[DE] gültig

[EN] valid, effective, in force, applicable

[FR] valide

[VI] hợp lệ