Việt
sẵn sàng đón tiếp
Anh
enabled
Đức
empfangsbereit
Pháp
validé
empfangsbereit /(Adj.)/
sẵn sàng đón tiếp (khách );
empfangsbereit /IT-TECH/
[DE] empfangsbereit
[EN] enabled
[FR] validé