TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 working

sự làm việc khoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo dưỡng khi đang vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia công vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vận hành máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy suốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tác động nhầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thao tác xen kẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 working

contract work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

material processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 texture finishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run-through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traveling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inadvertent operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interlace operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contract work, working

sự làm việc khoán

on-line, working,valid /điện/

bảo dưỡng khi đang vận hành

material processing, texture finishing, working

sự gia công vật liệu

running, service, work, working

sự vận hành máy

run-through, traveling, travelling, working

sự chạy suốt

inadvertent operation, run, running, work, working

sự tác động nhầm

interlace operation, pass, run, running, work, working

sự thao tác xen kẽ