travelling /xây dựng/
sự di dộng
travelling /hóa học & vật liệu/
sự du lịch
travelling
sự du lịch
travelling /điện tử & viễn thông/
sự di dộng
traveling platen, travelling
bàn di động (hàn ép)
traveling time, travelling
thời gian dịch chuyển
traveling belt filter, travelling
thiết bị lọc băng di chuyển
transfer of axes, translocation, travelling
sự di chuyển trục tọa độ
live axle, revolving, traveling, travelling
trục đang quay
run-through, traveling, travelling, working
sự chạy suốt
end-around shift, traveling, travelling, transcription /điện/
sự chuyển dịch vòng quanh
Sự sao chép lại, sự ghi lại chương trình đang trình diễn để phát sóng sau này gọi là sự sao chép lại chương trình dữ kiện.
live, revolving, traveling, travelling, under way
đang chạy