Việt
sự chuyển dần
ma trận chuyển vị
sự di chuyển trục tọa độ
Anh
translocation
transposed matrix
transposition
transfer of axes
travelling
translocation /cơ khí & công trình/
transposed matrix, translocation, transposition /y học;toán & tin;toán & tin/
Ví dụ chuyển vị một ma trận.
transfer of axes, translocation, travelling