TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ma trận chuyển vị

ma trận chuyển vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ma trận chuyển vị

transposed matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

 translocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transpose of a matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transposaed matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transposaed matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transpose of a matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transposed matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

transposed matrix

ma trận chuyển vị

Từ điển phân tích kinh tế

transposed matrix /toán học/

ma trận chuyển vị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transposed matrix, translocation, transposition /y học;toán & tin;toán & tin/

ma trận chuyển vị

Ví dụ chuyển vị một ma trận.

transpose of a matrix

ma trận chuyển vị

transposaed matrix

ma trận chuyển vị

transposed matrix

ma trận chuyển vị

 transposaed matrix, transpose of a matrix, transposed matrix

ma trận chuyển vị