Việt
ma trận chuyển vị
Anh
transposed matrix
translocation
transposition
Đức
Transponierte
gestürzte Matrix
transponierte Matrix
Pháp
matrice transposée
transposed matrix /toán học/
transposed matrix, translocation, transposition /y học;toán & tin;toán & tin/
Ví dụ chuyển vị một ma trận.
transposed matrix /SCIENCE/
[DE] Transponierte; gestürzte Matrix; transponierte Matrix
[EN] transposed matrix
[FR] matrice transposée