transposition /toán & tin/
sự đổi vế
transposition /toán & tin/
sự đổi vế (phương trình)
transposition /toán & tin/
sự hoán vị (điện)
transposition
sự đổi chỗ
transposition /toán & tin/
sự đổi vế
transposition /toán & tin/
sự đổi vế (phương trình)
transposition /điện tử & viễn thông/
sự chuyển chỗ
transposition /toán & tin/
sự chuyển vị (ma trận)
transposition /y học/
đảo vị
transposition /điện lạnh/
sự đổi vế
transposition /điện lạnh/
sự đổi vế (phương trình)
transposition /toán & tin/
sự chuyển mạch dây
transposition /xây dựng/
sự chuyển mạch dây
transposition /toán & tin/
sự chuyển vị (ma trận)
transposition /toán & tin/
sự đảo dây
displacement, transposition /điện lạnh/
sự đổi chỗ
displacement, transposition /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự chuyển chỗ
logical swapping, transposition
sự hoán vị logic
shear displacement, transposition
sự chuyển vị cắt
Sự chuyển vế một trị số trong phương trình như từ vế này sang vế khác bằng cách đổi dấu. Sự chuyển vị trí giữa hai dây điện song song để cân bằng điện dung hay loại trừ nhiễu âm vào đường dây.
displace, interchange, transposition
đổi chỗ
radical displacement, drift, transposition
sự dời theo tia
transposed matrix, translocation, transposition /y học;toán & tin;toán & tin/
ma trận chuyển vị
Ví dụ chuyển vị một ma trận.
flux reversal, reversion, run out, transposition
sự đảo thông lượng