shear displacement
sự chuyển vị cắt
shear displacement, transposition
sự chuyển vị cắt
Sự chuyển vế một trị số trong phương trình như từ vế này sang vế khác bằng cách đổi dấu. Sự chuyển vị trí giữa hai dây điện song song để cân bằng điện dung hay loại trừ nhiễu âm vào đường dây.
shear displacement /cơ khí & công trình/
sự chuyển vị cắt