TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flux reversal

sự đảo thông lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flux reversal

flux reversal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flux reversal, reversion, run out, transposition

sự đảo thông lượng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

flux reversal

dào thông tượng Sự thay đồi đinh hướng của các hạt từ tính nhó xíu trên bề mặt đĩa hoặc băng về phía một trong hal cực từ. Hai cách đ|nh hướng khác nhau được dùng đề biều diễn 1 nhị phân và 0 nhị phân đề nhớ dữ liệu. Sự đảo thông lượng thường bỉều thị 1 nhị phân và không đảo bỉều thi 0 nhị phân.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flux reversal

sự đảo thông lượng