TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 interchange

sự hoán đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổi chác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hoán vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổi chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trao đổi xung laze hai chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao điểm tyristo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiên đề thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thay chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 interchange

 interchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permutation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two-way exchange of laser pulses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silicon-controlled rectifier crosspoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exchange axiom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interchange /toán & tin/

sự hoán đổi

 interchange /giao thông & vận tải/

nút giao thông

 barter, interchange /xây dựng/

đổi chác

 interchange, intersection /xây dựng/

nút giao thông

 interchange, inversion, permutation

sự hoán vị

 displace, interchange, transposition

đổi chỗ

 barter, exchange, interchange

chuyển đổi

two-way exchange of laser pulses, interchange

sự trao đổi xung laze hai chiều

silicon-controlled rectifier crosspoint, intercept, interchange, intersection

giao điểm tyristo

Khoảng giao nhau của 2 hoặc nhiều hơn của các đường cao tốc có độ cao khác nhau, được thiết kế để phương tiện giao thông có thể chạy từ đường này sang đường khác mà không cần phải rẽ ngang luồng giao thông chính ở bất kỳ đường cao tốc nào.

An area of intersection of two or more highways at different elevations, constructed so that traffic can pass from one highway to another without crossing the main stream of traffic in any of the highways.

exchange axiom, instead, interchange, permutation, replacement

tiên đề thay thế

 barter, exchange, interchange, replacement, substitution, switching

thay chỗ