Việt
thay chỗ
thay thế
Đặt lại
để lại
Anh
replace
barter
exchange
interchange
replacement
substitution
switching
Replace
Đặt lại, để lại, thay thế, thay chỗ
thay thế, thay chỗ
barter, exchange, interchange, replacement, substitution, switching
replace /toán & tin/
thay chỗ, thay thế