TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay chỗ

thay chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đặt lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

để lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

thay chỗ

replace

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 barter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Replace

Đặt lại, để lại, thay thế, thay chỗ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

replace

thay thế, thay chỗ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barter, exchange, interchange, replacement, substitution, switching

thay chỗ

 replace /toán & tin/

thay chỗ, thay thế